">
Web Content Viewer
ActionsWeb Content Viewer
ActionsB-free Basic | B-free Classic | B-free Gold | B-free Diamond | B-free Salary | |
---|---|---|---|---|---|
Kênh đăng ký | Quầy giao dịch, Trung tâm chăm sóc khách hàng, qua Smartbanking | Quầy giao dịch, Trung tâm chăm sóc khách hàng, qua Smartbanking | Quầy giao dịch, Trung tâm chăm sóc khách hàng, qua Smartbanking | Quầy giao dịch, Trung tâm chăm sóc khách hàng, qua Smartbanking | Quầy |
Phí trọn gói/tháng (chưaVAT) | 10.000 đồng | 20.000 đồng | 40.000 đồng | 70.000 đồng | 0 đồng |
Miễn phí trọn gói nếu đạt KKH BQ | 1 triệu đồng/ tháng | 3 triệu đồng/ tháng | 7 triệu đồng/ tháng | 20 triệu đồng/ tháng | Không yêu cầu |
Miễn phí các dịch vụ |
4 loai phí - Phí quản lý tài khoản (1TK) - Phí duy trì Smartbanking - Phí thông báo biến động số dư qua tin nhắn OTT - Phí chuyển tiền online trong nội bộ BIDV |
6 loai phí - Phí quản lý tài khoản (1TK) - Phí duy trì Smartbanking - Phí thông báo biến động số dư qua tin nhắn OTT - Phí chuyển tiền online trong và ngoài BIDV - Phí phát hành thẻ GNNĐ - Phí thường niên thẻ GNNĐ năm đầu |
8 loại phí - Phí quản lý tài khoản (1TK) - Phí duy trì Smartbanking - Phí thông báo biến động số dư qua tin nhắn OTT - Phí chuyển tiền online trong và ngoài BIDV - Phí phát hành thẻ GNNĐ - Phí thường niên thẻ GNNĐ - Phí phát hành thẻ tín dụng tối đa hạng Platinium - Phí thường niên năm đầu thẻ tín dụng tối đa hạng Platinium |
10 loại phí - Phí quản lý tài khoản (1TK) - Phí duy trì Smartbanking - Phí thông báo biến động số dư qua tin nhắn OTT - Phí chuyển tiền online trong và ngoài BIDV - Phí phát hành thẻ GNNĐ - Phí thường niên thẻ GNNĐ - Phí phát hành thẻ tín dụng tối đa hạng Platinium - Phí thường niên năm đầu thẻ tín dụng tối đa hạng Platinium - Phí rút tiền thẻ GNNĐ tại ATM (hoàn phí). - Phí BSMS (toàn bộ số điện thoại đăng ký tin nhắn) |
6 loai phí - Phí quản lý tài khoản (1TK) - Phí duy trì Smartbanking - Phí thông báo biến động số dư qua tin nhắn OTT - Phí chuyển tiền online trong và ngoài BIDV - Phí phát hành thẻ GNNĐ - Phí thường niên thẻ GNNĐ năm đầu |
Hạn mức cơ bản |
Hạn mức tiêu chuẩn |
Hạn mức cao |
Hạn mức Ưu tiên |
|
Chuyển tiền trong BIDV cùng chủ TK | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Chuyển tiền trong BIDV khác chủ TK | 100 triệu VND/giao dịch 100 triệu VND/ngày | 1 tỷ VND/giao dịch 1 tỷ VND/ngày | 3 tỷ VND/giao dịch 3 tỷ VND/ngày | 5 tỷ VND/giao dịch 10 tỷ VND/ngày |
Chuyền tiền ngoài hệ thống – chuyển thường | 100 triệu VND/giao dịch 100 triệu VND/ngày | 500 triệu VND/giao dịch 1 tỷ VND/ngày | 1 tỷ VND/giao dịch 3 tỷ VND/ngày | 1 tỷ VND/giao dịch 10 tỷ VND/ngày |
Chuyển tiền nhanh 24/7 | 100 triệu VND/giao dịch 100 triệu VND/ngày | 499.999.999 VND/giao dịch 1 tỷ VND/ngày | 499.999.999 VND/giao dịch 3 tỷ VND/ngày | 499.999.999 VND/giao dịch 10 tỷ VND/ngày |
Web Content Viewer
ActionsWeb Content Viewer
ActionsWeb Content Viewer
ActionsWeb Content Viewer
Actions